THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU | – Hỗ trợ Bộ xử lý máy tính để bàn AMD AM4 Socket Ryzen™ 3000, 3000 G-Series, 4000 G-Series, 5000 và 5000 G-Series |
Chip Series | -AMD PRO565 |
RAM | – Công nghệ bộ nhớ DDR4 kênh đôi – 4 khe cắm DIMM DDR4 – CPU dòng AMD Ryze (Vermeer) hỗ trợ DDR4 4533+(OC) / 4466(OC) / 4400(OC) / 4333(OC) / 4266(OC) / 4200( OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & non -ECC, bộ nhớ không có bộ đệm * – CPU dòng AMD Ryz (Matisse) hỗ trợ DDR4 4533+(OC) / 4466(OC) / 4400(OC) / 4333(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133 (OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & không ECC, un -bộ nhớ đệm * – APU dòng AMD Ryzen (Cezanne) hỗ trợ DDR4 4733+(OC) / 4666(OC) / 4600(OC) / 4533(OC) / 4466(OC) / 4400(OC) / 4333(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & non-ECC, bộ nhớ không có bộ đệm * – APU dòng AMD Ryzen (Renoir) hỗ trợ DDR4 4733+(OC) / 4666(OC) / 4600(OC) / 4533(OC) / 4466(OC) / 4400(OC ) / 4333(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC ) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & non-ECC, bộ nhớ không có bộ đệm * – APU dòng AMD Ryz (Picasso) hỗ trợ DDR4 3333+(OC) / 3200(OC) / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 bộ nhớ không phải ECC, không có bộ đệm * – Tối đa. Dung lượng bộ nhớ hệ thống: 128GB * – Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP) |
BIOS | – BIOS pháp lý AMI UEFI 128Mb có hỗ trợ GUI |
Card đồ họa | Đồ họa AMD Radeon™ Vega Series tích hợp trong APU dòng AMD * (Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU) – 1 x HDMI 2.1, hỗ trợ phát lại HDR, HDCP 2.3, 4K Ultra HD (UHD) và tối đa. độ phân giải lên tới 4K 60Hz * – 1 x DisplayPort 1.4, hỗ trợ phát lại HDCP 2.3, 4K Ultra HD (UHD) và tối đa. độ phân giải lên tới 5K 120Hz |
Âm thanh | – Âm thanh 7.1 CH HD (Bộ giải mã âm thanh Realtek ALC897) |
mạng LAN | – 2,5 Gigabit LAN 10/100/1000/2500 Mb/s – Dragon RTL8125BG – Hỗ trợ phần mềm Dragon 2.5G LAN – Tự động điều chỉnh băng thông thông minh – Giao diện người dùng thân thiện với người dùng trực quan – Thống kê sử dụng mạng trực quan – Cài đặt mặc định được tối ưu hóa cho trò chơi, trình duyệt và Chế độ phát trực tuyến – Kiểm soát mức độ ưu tiên do người dùng tùy chỉnh |
Slots | CPU dòng AMD Ryze (Vermeer và Matisse) – 2 x Khe cắm PCIe x16 (Chế độ PCIE1: Gen4x16; PCIE3: Chế độ Gen3 x4) * APU dòng AMD Ryze (Cezanne và Renoir) – 2 x Khe cắm PCIe x16 (Chế độ PCIE1: Gen3x16; PCIE3 : Chế độ Gen3 x4) * APU dòng AMD Ryz (Picasso) – 2 x Khe cắm PCIe x16 (PCIE1: chế độ Gen3x8; PCIE3: chế độ Gen3 x4) * – Hỗ trợ AMD CrossFire™ – 1 x Khe cắm PCIe 3.0 x1 (chế độ PCIE2: x1) |
Storage | CPU: – 1 x Ổ cắm Hyper M.2 (M2_1, Key M), hỗ trợ chế độ loại 2280 PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) (với Vermeer, Matisse) hoặc chế độ Gen3x4 (32 Gb/s) (với Cezanne, Renoir và Picasso) * Chipset: – 1 x Ổ cắm M.2 (M2_2, Key M), hỗ trợ các chế độ loại 2280 SATA3 6.0 Gb/s & PCIe Gen3x2 (16 Gb/s) * – 4 x Đầu nối SATA3 6.0 Gb/s |
RAID | – Supports RAID 0, RAID 1 and RAID 10 for SATA storage devices |
USB | – 6 x USB 3.2 Gen1 Type-A (4 Rear, 2 Front) – 6 x USB 2.0 (2 Rear, 4 Front) |
Kết nối | – 1 x Đầu cắm SPI TPM – 1 x Đầu cắm đèn LED nguồn và loa – 2 x Đầu cắm đèn LED RGB * – 2 x Đầu cắm đèn LED có thể định địa chỉ * * – 1 x Đầu nối quạt CPU (4 chân) * * * – 3 x Khung máy/Bơm nước Đầu nối quạt (4 chân) (Điều khiển tốc độ quạt thông minh) * * * * – 1 x Đầu nối nguồn ATX 24 pin – Đầu nối nguồn 12V 1 x 8 pin – 1 x Đầu nối âm thanh bảng mặt trước – 2 x Đầu cắm USB 2.0 (Hỗ trợ 4 USB 2.0) – 1 x USB 3.2 Gen1 Header (Hỗ trợ 2 cổng USB 3.2 Gen1) |
I/O bảng điều khiển phía sau | – 1 x Cổng chuột/bàn phím PS/2 – 1 x Cổng HDMI – 1 x DisplayPort 1.4 – 4 x Cổng USB 3.2 Gen1 – 2 x Cổng USB 2.0 – 1 x Cổng LAN RJ-45 có đèn LED – Giắc cắm âm thanh HD: Đầu vào / Loa trước / Microphone |
Phần mềm và UEFI | Phần mềm – Tiện ích bo mạch chủ ASRock (A-Tuning) – Phần mềm LAN ASRock Dragon 2.5G – ASRock Polychrome SYNC * UEFI – ASRock Full HD UEFI – ASRock Instant Flash |
Phụ kiện | – 1 x Hướng dẫn sử dụng – 2 x Cáp dữ liệu SATA – 2 x Vít cho ổ cắm M.2 |
Yếu tố hình thức | – Hệ số dạng Micro ATX: 9,6 inch x 9,6 inch, 24,4 cm x 24,4 cm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.