Thông số kỹ thuật
Tên thông số | Giá trị |
Model |
|
Dung lượng ổ cứng | 1 TB |
Form Factor | 2.5 inch 7mm |
Chuẩn kết nối |
|
DRAM | – |
NAND | NAND TLC |
Tốc độ đọc tuần tự | 535 MB/s |
Tốc độ ghi tuần tự | 515 MB/s |
Tốc độ đọc ngẫu nhiên | – |
Tốc độ ghi ngẫu nhiên | – |
Phần mềm | – |
Độ bền (TBW) | 450 TB |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.