THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tính năng đặc biệt | ASUS TUF PROTECTION – ASUS SafeSlot: Bảo vệ card đồ họa – ASUS ESD Guard: Bảo vệ ESD tăng cường – Bảo vệ chống tăng quá áp của ASUS: Thiết kế điện năng bảo vệ mạch đẳng cấp thế giới – Lưng I/O bằng thép không gỉ của ASUS: Khả năng chống ăn mòn tốt hơn 3 lần cho độ bền cao hơn nữa! – ASUS DIGI+ VRM: Điều khiển chính xác cho nguồn điện ổn định – ASUS LANGuard: Bảo vệ chống đột biến điện mạng LAN, sét đánh và phóng tĩnh điện! tính năng độc quyền của ASUS : – AI Suite 3 – Ai Charger Giải pháp giải nhiệt ASUS Quiet : – Thiết kế kiểu cách: Tản nhiệt MOS với thiết kế đệm tản nhiệt kép, quạt PCH, tản nhiệt PCH và M.2 – ASUS Fan Xpert 4 AURA : – Điều khiển Ánh sáng AURA – Đầu cắm Dây Aura RGB – Đầu gắn led RGB địa chỉ Gen 2 ASUS EZ DIY : – ASUS CrashFree BIOS 3 – ASUS EZ Flash 3 – Chế độ EZ của ASUS UEFI BIOS ASUS Q-Design : – ASUS Q-LED (CPU, DRAM, VGA, khởi động thiết bị LED) – ASUS Q-Slot – ASUS Q-DIMM Thiết kế DIY thân thiện – Procool – SafeSlot – Digi+ VRM – Linh kiện có độ bền cao – ESD Guards |
CPU | AMD Socket AM4 AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2/3rd Gen AMD Ryzen™/AMD Ryzen™ thế hệ thứ 1 và thứ 2 với đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics bộ vi xử lý |
Chipset | AMD X570 |
Memory | 4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 4400(O.C)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)/2800(O.C.) /2666/2400/2133 MHz Không Đệm Bộ nhớ Bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 3 Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi 4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.) /2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không Đệm Bộ nhớ 4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.) /2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không Đệm Bộ nhớ Bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2 Bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 1 và thứ 2 với đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics Hỗ trợ bộ nhớ (chế độ ECC) thay đổi theo CPU |
BIOS | 256Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP, SM BIOS 3.2, ACPI 6.2, Multi-language BIOS, ASUS EZ Flash 3, CrashFree BIOS 3, F6 Kiểm soát Qfan, F3 Mục Ưa thích, F4 AURA ON/OFF, Lần chỉnh sửa cuối cùng, Phím tìm kiếm F9, F12 PrintScreen, và thông tin bộ nhớ ASUS DRAM SPD (Serial Presence Detect) |
Card đồ họa tích hợp | Đồ họa tích hợp ở bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 1 và thứ 2 với card đồ họa Radeon™ Vega Graphics hỗ trợ đầu ra Multi- VGA : cổng HDMI/DisplayPort – Hỗ trợ DisplayPort với độ phân giải tối đa 4096 x 2160 @ 60 Hz – Hỗ trợ HDMI 1.4b với độ phân giải tối đa 4096 x 2160 @ 24 Hz |
Audio | Realtek® ALC S1200A 8-kênh CODEC Âm thanh HD Tính năng Âm thanh: – DTS Custom độc quyền cho các bộ tai nghe GAMING – Chống nhiễu Âm thanh: Đảm bảo phân tách rõ ràng tín hiệu tương tự/số và giảm thiểu nhiễu từ nhiều phía – Lớp PCB âm thanh chuyên dụng: Tách lớp cho các kênh trái và phải để bảo vệ chất lượng của tín hiệu âm thanh nhạy cảm – Tụ âm thanh Nhật Bản cao cấp: Cung cấp âm thanh ấm tự nhiên đắm chìm với độ rõ ràng và trung thực tuyệt đối – Vỏ bảo vệ hệ thống âm thanh: Bảo vệ hiệu quả giúp duy trì tính toàn vẹn của tín hiệu âm thanh, cho chất lượng âm tốt nhất. |
LAN | Realtek® L8200A Công cụ ASUS Turbo LAN TUF LANGuard |
Wireless | Intel® Wireless-AC 9260 Hỗ trợ tần số kép 2.4/5 GHz Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Hỗ trợ MU-MIMO Hỗ trợ băng thông của kênh: HT20/HT40/HT80/HT160. Tốc độ truyền tải lên tới 1.73Gbps |
Khe cắm mở rộng | AMD Ryzen series CPUs (Matisse) – 2 x PCI Express 4.0 x16 Slots (single at x16 (PCIE1); dual at x16 (PCIE1) / x4 (PCIE4))* AMD Ryzen series CPUs (Pinnacle Ridge) – 2 x PCI Express 3.0 x16 Slots (single at x16 (PCIE1); dual at x16 (PCIE1) / x4 (PCIE4))* AMD Ryzen series CPUs (Picasso) – 2 x PCI Express 3.0 x16 Slots (single at x8 (PCIE1); dual at x8 (PCIE1) / x4 (PCIE4))* – 3 x PCI Express 4.0 x1 Slots – Supports AMD Quad CrossFireX™ and CrossFireX™ – 1 x M.2 Socket (Key E), supports type 2230 WiFi/BT module – 15μ Gold Contact in VGA PCIe Slot (PCIE1) *Supports NVMe SSD as boot disks |
Lưu trữ | Bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 3 : 1 x M.2 Socket 3, với khóa M, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 4.0 x4 và SATA) Bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2 : 1 x M.2 Socket 3, với khóa M, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 3.0 x4 và SATA) Chipset AMD X570 : 1 x M.2 Socket 3, với khóa M, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 4.0 x4 và SATA) 8 x Cổng SATA 6Gb /s Hỗ trợ Raid 0, 1, 10 |
Connector | 2 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0 8 x kết nối SATA 6Gb / s 2 x đầu cắm RGB 1 x kết nối CPU Fan 1 x Đầu cắm quạt CPU OPT 3 x kết nối Chassis Fan 1 x Đầu gắn led RGB địa chỉ Gen 2 1 x kết nối điện năng 24-pin EATX 1 x kết nối điện năng 8-pin ATX 12V 1 x kết nối điện năng 4-pin ATX 12V 1 x Ổ cắm M.2 3 với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & chế độ PCIE X4) 1 x Ổ cắm M.2 3 với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & chế độ PCIE X4) 1 x kết nối Giắc cắm âm thanh (AAFP) 1 x bảng điều khiển Hệ thống 1 x Đầu nối AIO_PUMP 1 x cổng SPI TPM 1 x chân nối Clear CMOS 1 x Đầu cắm cổng COM 1 x đầu nối USB 3.2 Gen 1 (tới 5Gbps) hỗ trợ thêm 2 cổng USB |
Rear Panel I/O | 1 cổng kết hợp bàn phím / chuột PS / 2 1 x Cổng hiển thị 1 x HDMI 1 x cổng LAN (RJ45) 1 x Đầu ra quang S/PDIF 5 x giắc cắm âm thanh 4 x cổng USB 3.2 Gen 1 (tới 5Gbps) 3 x cổng USB 3.2 Gen 2 (tới 10Gbps) (Kiểu A + USB Kiểu CTM) Module ASUS Wi-Fi (Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac và Bluetooth v5.0) |
USB | Các bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hế thứ 2 và thứ 3/AMD Ryzen™ thế hệ thứ 1 và thứ 2 với đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics : 4 x Cổng USB 3.2 Gen 1 (4 ở mặt sau, màu xanh, ) Chipset AMD X570 : 3 x Cổng USB 3.2 Gen 2 (3 ở mặt sau, màu xanh, , 2 x Kiểu A+1 x Kiểu C) Chipset AMD X570 : 2 x Cổng USB 3.2 Gen 1 (2 ở giữa bo mạch) Chipset AMD X570 : 4 x Cổng USB 2.0 (4 ở giữa bo mạch) |
Support CD | – Drivers, Utilities, AntiVirus Software (Trial Version), Google Chrome Browser and Toolbar |
Phụ kiện | Hướng dẫn sử dụng 2 x cáp SATA 6Gb / s 1 x ăng-ten Wi-Fi di động dải kép ASUS 2T2R (chuẩn Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac) 1 x DVD hỗ trợ 1 x Gói Đinh vít M.2 I/O Shield 1 x Chứng nhận TUF 1 x Nhãn dính TUF Gaming |
Hardware Monitor | – Temperature Sensing: CPU, CPU/Water Pump, Chassis, Chassis/Water Pump Fans – Fan Tachometer: CPU, CPU/Water Pump, Chassis, Chassis/Water Pump Fans – Quiet Fan (Auto adjust chassis fan speed by CPU temperature): CPU, CPU/Water Pump, Chassis, Chassis/Water Pump Fans – Fan Multi-Speed Control: CPU, CPU/Water Pump, Chassis, Chassis/Water Pump Fans – Voltage monitoring: +12V, +5V, +3.3V, CPU Vcore, CPU VDDCR_SOC, DRAM, VPPM, PREM VDDCR_SOC, +1.8V, VDDP |
Kích thước | Dạng thiết kế ATX 12.0 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm ) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.