THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU hỗ trợ | AMD |
Chipset | AMD X670 |
RAM hỗ trợ | 4 khe cắm bộ nhớ DDR5, hỗ trợ lên tới 128GB DDR5 6400+(OC)/6200(OC)/ 6000(OC)/ 5800(OC)/ 5600(OC)/ 5400(OC)/ 5200/ 5000/ 4800 ECC vàNon-ECC , Bộ nhớ không có bộ đệm |
Khe cắm mở rộng | Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ 7000 Series* 1 x khe cắm PCIe 5.0 x16 (hỗ trợ chế độ x16) Chipset AMD X670** 1 x khe cắm PCIe 4.0 x16 (hỗ trợ chế độ x4) 1 x khe cắm PCIe 3.0 x1 |
Ổ cứng hỗ trợ | Tổng số hỗ trợ 4 x khe cắm M.2 và 4 x cổng SATA 6Gb/s* Bộ xử lý máy tính để bàn dòng AMD Ryzen™ 7000 khe cắm M.2_1 (Khóa M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 5.0 x4) Khe cắm M.2_2 (Khóa M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 5.0 x4) Khe cắm Chipset AMD X670 M.2_3 (Khóa M), loại 2242/2260/2280/22110 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4) Khe cắm M.2_4 ( Phím M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4) 4 x cổng SATA 6Gb/s |
Cổng kết nối (Internal) | Liên quan đến Quạt và Làm mát 1 x Đầu cắm quạt CPU 4 chân 1 x Đầu cắm quạt CPU OPT 4 chân 1 x Đầu cắm bơm AIO 4 chân 5 x Đầu cắm quạt khung gầm 4 chân Liên quan đến nguồn điện 1 x 24 chân Đầu nối nguồn chính 2 x 8 -pin +12V Đầu nối nguồn Liên quan đến lưu trữ 4 x khe cắm M.2 (Khóa M) 4 x cổng SATA 6Gb/s USB 1 x đầu nối USB 3.2 Gen 2×2 (hỗ trợ USB Type-C ® ) 1 x Đầu cắm USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ bổ sung 2 cổng USB 3.2 Gen 1 2 x đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0 Linh tinh 3 x đầu cắm Thế hệ 2 có thể định địa chỉ 1 x đầu cắm Aura RGB 1 x Bộ nhảy quá điện áp CPU 1 x Đầu cắm âm thanh bảng mặt trước (AAFP) 1 x 20-3 pin Đầu cắm bảng điều khiển hệ thống có chức năng xâm nhập khung gầm 1 x đầu cắm cảm biến nhiệt 1 x đầu cắm Thunderbolt™ (USB4 ® ) |
Cổng kết nối (Back Panel) | 1 x Cổng USB 3.2 Gen 2×2 (1 x Type-C ® ) 9 x Cổng USB 3.2 Gen 2 (7 x Type-A, 2 xUSB Type-C ® ) 2 x Cổng USB 2.0 1 x DisplayPort 1 x Cổng HDMI 1 x Mô-đun Wi-Fi 1 x cổng Ethernet Intel 2,5Gb 5 x giắc âm thanh mạ vàng* 1 x cổng ra S/PDIF quang 1 x nút BIOS FlashBack™ 1 x nút Clear CMOS |
Mạng LAN / Không dây | 1 x Intel 2.5Gb Ethernet
Wi-Fi 6E 2×2 Wi-Fi 6E (802.11 a/b/g/n/ac/ax) |
Kích cỡ | Hệ số dạng ATX 12 inch x 9,6 inch ( 30,5 cm x 24,4 cm ) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.