THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ính năng độc đáo | ASRock Super Alloy – Cuộn kháng nguồn 50A cao cấp – PCB đen sapphire – PCB vải thủy tinh mật độ cao ASRock Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3) ASRock Full Spike Protection (cho tất cả các cổng USB, âm thanh, cổng LAN) ASRock Live Update & APP Shop |
CPU | – Hỗ trợ Bộ xử lý máy tính để bàn AMD AM4 Socket Ryzen™ 3000, 4000 G-Series và 5000 và 5000 G-Series* – Thiết kế 6 pha nguồn *Không tương thích với AMD Ryzen™ 5 3400G và Ryzen™ 3 3200G. |
Chipset | -AMD A520 |
Ký ức | – Công nghệ bộ nhớ DDR4 kênh đôi – 2 khe cắm DIMM DDR4 – CPU dòng AMD Ryze (Vermeer) hỗ trợ DDR4 4600+(OC) / 4533(OC) / 4466(OC) / 4400(OC) / 4333(OC) / 4266( OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & non-ECC, bộ nhớ không có bộ đệm* – CPU dòng AMD Ryzen (Matisse) hỗ trợ DDR4 4600+(OC) / 4533(OC) / 4466(OC) / 4400(OC) / 4333(OC) / 4333 (OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & non-ECC, bộ nhớ không đệm* – Các APU dòng AMD Ryzen (Cezanne) hỗ trợ DDR4 4733+(OC) / 4666(OC) / 4600(OC) / 4533(OC) / 4466(OC) / 4400(OC) / 4333(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & non-ECC, bộ nhớ không có bộ đệm* – APU dòng AMD AMD (Renoir) hỗ trợ DDR4 4733+(OC) / 4666(OC) / 4600(OC) / 4533(OC) / 4466(OC) / 4400(OC) / 4333(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & không phải ECC, bộ nhớ không có bộ đệm* – Max. dung lượng bộ nhớ hệ thống: 64GB** – Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP) – 15μ Gold Contact trong khe DIMM *Đối với các APU dòng AMD (Cezanne và Renoir), ECC chỉ được hỗ trợ với CPU PRO. Vui lòng tham khảo bảng bên dưới để biết hỗ trợ tần số bộ nhớ AMD không phải XMP. Để biết thêm chi tiết. |
BIOS | – 128Mb AMI UEFI Legal BIOS có hỗ trợ GUI – Hỗ trợ ‘Plug and Play’ – Sự kiện đánh thức tuân thủ ACPI 5.1 – Hỗ trợ jumperfree – Hỗ trợ SMBIOS 2.3 – CPU, CPU VDDCR_SOC, DRAM, VDDP Điện áp đa điều chỉnh |
đồ họa | – Đồ họa dòng AMD Radeon™ Vega tích hợp trong APU dòng APU* – DirectX 12, Pixel Shader 5.0 – Bộ nhớ dùng chung mặc định 2GB. Bộ nhớ chia sẻ tối đa hỗ trợ lên tới 16GB.** – Đầu ra đồ họa kép: hỗ trợ cổng D-Sub và HDMI bằng bộ điều khiển hiển thị độc lập – Hỗ trợ HDMI 2.1 với tối đa. độ phân giải lên tới 4K x 2K (4096×2160) @ 60Hz – Hỗ trợ D-Sub với tối đa. độ phân giải lên tới 1920×1200 @ 60Hz – Hỗ trợ Auto Lip Sync, Deep Color (12bpc), xvYCC và HBR (Âm thanh tốc độ bit cao) với Cổng HDMI 2.1 (Cần có màn hình HDMI tương thích) – Hỗ trợ HDR (Dải động cao) với HDMI 2.1 – Hỗ trợ HDCP 2.3 với Cổng HDMI 2.1 – Hỗ trợ phát lại 4K Ultra HD (UHD) với Cổng HDMI 2.1 – Hỗ trợ Microsoft® PlayReady *Hỗ trợ thực tế có thể thay đổi tùy theo CPU **Bộ nhớ chia sẻ tối đa 16GB yêu cầu cài đặt bộ nhớ hệ thống 32GB. |
Âm thanh | – Âm thanh 7.1 CH HD (Bộ giải mã âm thanh Realtek ALC887/897) – Hỗ trợ chống sốc điện |
VÀ | – PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s – Realtek RTL8111H – Hỗ trợ Wake-On-LAN – Hỗ trợ chống sét/ESD – Hỗ trợ Ethernet 802.3az tiết kiệm năng lượng – Hỗ trợ PXE |
Máy đánh bạc | – 1 x Khe cắm PCI Express 3.0 x16 (chế độ PCIE2: x16)* – 1 x Khe cắm PCI Express 3.0 x1 *Hỗ trợ SSD NVMe làm đĩa khởi động |
Kho | CPU: – 1 x Ổ cắm Ultra M.2 (M2_1, Key M), hỗ trợ các chế độ loại 2242/2260/2280 SATA3 6.0 Gb/s & PCIe Gen3x4 (32 Gb/s)* Chipset: – 4 x SATA3 6.0 Gb/s Đầu nối *Hỗ trợ SSD NVMe làm đĩa khởi động SSD NVMe không được hỗ trợ với Bộ xử lý AMD Athlon™ 3000G Hỗ trợ Bộ công cụ ASRock U.2 |
đột kích | – Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA |
Kết nối | – 1 x Đầu nối SPI TPM – 1 x Đầu nối cổng COM – 1 x Đầu nối loa và xâm nhập khung gầm – 1 x Đầu nối quạt CPU (4 chân)* – 2 x Đầu nối quạt khung máy (4 chân) (Điều khiển tốc độ quạt thông minh)* * – Đầu nối nguồn ATX 1 x 24 pin – Đầu nối nguồn 12V 1 x 4 pin – 1 x Đầu nối âm thanh bảng mặt trước – 2 x Đầu cắm USB 2.0 (Hỗ trợ 4 cổng USB 2.0) (Hỗ trợ bảo vệ ESD) – 1 x Đầu cắm USB 3.2 Gen1 ( Hỗ trợ 2 cổng USB 3.2 Gen1) (Hỗ trợ Bảo vệ ESD) *Đầu nối Quạt CPU hỗ trợ quạt CPU có công suất quạt tối đa 1A (12W). **Quạt khung hỗ trợ quạt làm mát nước có công suất quạt tối đa 1A (12W). CHA_FAN2 có thể tự động phát hiện xem quạt 3 chân hay 4 chân đang được sử dụng. |
I/O bảng điều khiển phía sau | – 1 x Cổng chuột/bàn phím PS/2 – 1 x Cổng D-Sub – 1 x Cổng HDMI – 2 x Cổng USB 2.0 (Hỗ trợ bảo vệ ESD) – 4 x Cổng USB 3.2 Gen1 (Hỗ trợ bảo vệ ESD) – 1 x RJ- 45 Cổng LAN có đèn LED (Đèn LED ACT/LINK và đèn LED TỐC ĐỘ) – Giắc cắm âm thanh HD: Line in / Loa trước / Microphone |
Phần mềm và UEFI | Phần mềm – Tiện ích bo mạch chủ ASRock (A-Tuning) – ASRock XFast LAN UEFI – ASRock Full HD UEFI – ASRock Instant Flash *Những tiện ích này có thể được tải xuống từ ASRock Live Update & APP Shop. |
Đĩa CD hỗ trợ | – Driver, Tiện ích, Phần mềm diệt Virus (Phiên bản dùng thử) |
Phụ kiện | – Hướng dẫn cài đặt nhanh, CD hỗ trợ, Tấm chắn I/O – 2 x Cáp dữ liệu SATA – 1 x Vít cho ổ cắm M.2 |
Màn hình phần cứng | – Cảm biến nhiệt độ: CPU, Chassis – Máy đo tốc độ quạt: CPU, Quạt Chassis – Quạt yên tĩnh (Tự động điều chỉnh tốc độ quạt khung theo nhiệt độ CPU): CPU, Quạt Chassis – Điều khiển đa tốc độ quạt: CPU, Quạt Chassis – Phát hiện CASE OPEN – Điện áp giám sát: +12V, +5V, +3.3V, CPU Vcore |
Yếu tố hình thức | – Hệ số hình dạng Micro ATX: 9,0 inch x 7,9 inch, 23,0 cm x 20,1 cm – Thiết kế tụ điện rắn |
BẠN | – Microsoft® Windows® 10 64-bit / 11 64-bit |
Chứng chỉ | – FCC, CE – Sẵn sàng ErP/EuP (Cần có nguồn điện sẵn sàng ErP/EuP) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.