Thông số kỹ thuật
Giao thức kết nối | PCI-Express 4.0×4, NVMe 1.4 |
Dung lượng | 500GB |
NAND | 3D TLC NAND Flash |
Tốc độ đọc tuần tự | Lên đến 5,000 MB/giây |
Tốc độ ghi tuần tự | Lên đến 3,800 MB/giây |
Kích thước | 80 x 22 x 2.3 mm |
Tuổi thọ trung bình | 1,5 triệu giờ |
Điện năng tiêu thụ (Hoạt động) | · Đọc: 4W
· Ghi: 4W |
Điện năng tiêu thụ (Không đoạt động) | 20mW |
Nhiệt độ (Vận hành) | 0°C đến 70°C |
Nhiệt độ (Lưu trữ) | -40°C đến 85°C |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.