THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ | 6GB GDDR6 |
Engine Clock | OC mode : 1537 MHz (Boost Clock) Default mode : 1507 MHz (Boost Clock) |
Lõi CUDA | 2304 |
Clock bộ nhớ | 14 Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 96-bit |
Độ phân giải | Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Kết nối | Yes x 1 (Native DVI-D) Yes x 1 (Native HDMI 2.1) Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Kích thước | 201 x 120 x 37 mm 7.91 x 4.72 x 1.46 inches |
PSU đề nghị | 550W |
Power Connectors | |
Slot | 2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.