THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 SUPER |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ | 16GB GDDR6X |
Engine Clock |
OC mode : 2670 MHz
Default mode : 2640 MHz (boost) |
Memory Speed | 23 Gbps |
Lõi CUDA | 10420 |
Giao diện bộ nhớ | 256-bit |
Độ phân giải | Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a)
Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Kích thước | 357.6 x 149.3 x 70.1mm |
PSU đề nghị | 850W |
Power Connectors | 1 x 16-pin |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.